Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴16.47. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng UAH là ₴101,314,210,943.41. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.6152, biểu thị mức giảm -3.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng UAH là ₴59.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴13.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang UAH là ₴16.47 UAH, với sự thay đổi -3.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3964 | -4.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3959 | -4.33% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3964, with a 24-hour trading change of -4.13%, INIT/USDT Spot is $0.3964 and -4.13%, and INIT/USDT Perpetual is $0.3959 and -4.33%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi INIT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 16.47UAH |
2INIT | 32.94UAH |
3INIT | 49.42UAH |
4INIT | 65.89UAH |
5INIT | 82.37UAH |
6INIT | 98.84UAH |
7INIT | 115.32UAH |
8INIT | 131.79UAH |
9INIT | 148.27UAH |
10INIT | 164.74UAH |
100INIT | 1,647.48UAH |
500INIT | 8,237.41UAH |
1,000INIT | 16,474.82UAH |
5,000INIT | 82,374.13UAH |
10,000INIT | 164,748.26UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.06069INIT |
2UAH | 0.1213INIT |
3UAH | 0.182INIT |
4UAH | 0.2427INIT |
5UAH | 0.3034INIT |
6UAH | 0.3641INIT |
7UAH | 0.4248INIT |
8UAH | 0.4855INIT |
9UAH | 0.5462INIT |
10UAH | 0.6069INIT |
10,000UAH | 606.98INIT |
50,000UAH | 3,034.93INIT |
100,000UAH | 6,069.86INIT |
500,000UAH | 30,349.33INIT |
1,000,000UAH | 60,698.66INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang UAH và UAH sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.29INR |
![]() | Rp6,045.14IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.14THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽36.82RUB |
![]() | R$2.17BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.6TRY |
![]() | ¥2.81CNY |
![]() | ¥57.38JPY |
![]() | $3.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.4 USD, 1 INIT = €0.36 EUR, 1 INIT = ₹33.29 INR, 1 INIT = Rp6,045.14 IDR, 1 INIT = $0.54 CAD, 1 INIT = £0.3 GBP, 1 INIT = ฿13.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7114 |
![]() | 0.0001048 |
![]() | 0.003277 |
![]() | 4.05 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 0.07132 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,850.39 |
![]() | 0.003292 |
![]() | 58.29 |
![]() | 37.12 |
![]() | 16.55 |
![]() | 0.0001049 |
![]() | 0.2936 |
![]() | 3.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số
Khám phá cách Axie Infinity kết hợp chơi game kiếm tiền với blockchain trong nền kinh tế số mới.

Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ
Khám phá cách Axie Infinity phát triển từ game play-to-earn thành một nền kinh tế và cộng đồng số sôi động.

Axie Infinity Là Gì? Khi Trò Chơi Trở Thành Cửa Ngõ Bước Vào Thế Giới Crypto
Khám phá Axie Infinity – nơi trò chơi và crypto hòa quyện, mở ra tương lai chơi game để kiếm tiền.

Ronin Wallet Là Gì? Chiếc Cầu Nối Đưa Bạn Vào Thế Giới Web3 Và Axie Infinity
Tìm hiểu Ronin Wallet, ví không thể thiếu để trải nghiệm Axie Infinity và khám phá Web3.

Axie Infinity: Tựa Game Đã Thay Đổi Cách Chúng Ta Kiếm Tiền Từ Việc Chơi
Khám phá cách Axie Infinity dẫn đầu xu hướng chơi game kiếm tiền và thay đổi thế giới Web3.

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.