InitiaINIT sang UAH:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

INIT/UAH: 1 INIT ≈ ₴18.78 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴18.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng UAH là ₴115,500,742,864.72. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng UAH đã tăng ₴0.9779, biểu thị mức tăng +5.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng UAH là ₴59.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴13.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang UAH

18.78+5.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang UAH là ₴18.78 UAH, với sự thay đổi +5.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4514
+4.27%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4512
+4.40%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4514, with a 24-hour trading change of +4.27%, INIT/USDT Spot is $0.4514 and +4.27%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4512 and +4.40%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi INIT sang UAH

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1INIT
18.78UAH
2INIT
37.56UAH
3INIT
56.34UAH
4INIT
75.12UAH
5INIT
93.9UAH
6INIT
112.69UAH
7INIT
131.47UAH
8INIT
150.25UAH
9INIT
169.03UAH
10INIT
187.81UAH
100INIT
1,878.17UAH
500INIT
9,390.85UAH
1,000INIT
18,781.71UAH
5,000INIT
93,908.58UAH
10,000INIT
187,817.16UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang INIT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1UAH
0.05324INIT
2UAH
0.1064INIT
3UAH
0.1597INIT
4UAH
0.2129INIT
5UAH
0.2662INIT
6UAH
0.3194INIT
7UAH
0.3727INIT
8UAH
0.4259INIT
9UAH
0.4791INIT
10UAH
0.5324INIT
10,000UAH
532.43INIT
50,000UAH
2,662.16INIT
100,000UAH
5,324.32INIT
500,000UAH
26,621.63INIT
1,000,000UAH
53,243.27INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang UAH và UAH sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.45 USD, 1 INIT = €0.41 EUR, 1 INIT = ₹37.95 INR, 1 INIT = Rp6,891.61 IDR, 1 INIT = $0.62 CAD, 1 INIT = £0.34 GBP, 1 INIT = ฿14.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.711
logo BTCBTC
0.0001035
logo ETHETH
0.002898
logo XRPXRP
3.64
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01499
logo SOLSOL
0.06682
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,752.63
logo STETHSTETH
0.002916
logo DOGEDOGE
51.38
logo TRXTRX
35.84
logo ADAADA
15
logo WBTCWBTC
0.0001035
logo HYPEHYPE
0.281
logo XLMXLM
26.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.