CurveCRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp8,639.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,639.16. Với nguồn cung lưu hành là 1,363,164,864 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng IDR là Rp178,647,992,499,233,486.74. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng IDR đã giảm Rp-150.4, biểu thị mức giảm -1.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng IDR là Rp233,158.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,735.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp8,639.16-1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp8,639.16 IDR, với sự thay đổi -1.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CurveCRV/USDT
Giao ngay
$0.5714
-1.550000%
logo CurveCRV/BTC
Giao ngay
$0.000005336
-3.100000%
logo CurveCRV/ETH
Giao ngay
$0.0002336
-2.940000%
logo CurveCRV/USDC
Giao ngay
$0.5711
-1.970000%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5714
-1.060000%

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.5714, with a 24-hour trading change of -1.550000%, CRV/USDT Spot is $0.5714 and -1.550000%, and CRV/USDT Perpetual is $0.5714 and -1.060000%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
8,683.15IDR
2CRV
17,366.31IDR
3CRV
26,049.47IDR
4CRV
34,732.62IDR
5CRV
43,415.78IDR
6CRV
52,098.94IDR
7CRV
60,782.09IDR
8CRV
69,465.25IDR
9CRV
78,148.41IDR
10CRV
86,831.56IDR
100CRV
868,315.67IDR
500CRV
4,341,578.35IDR
1000CRV
8,683,156.71IDR
5000CRV
43,415,783.57IDR
10000CRV
86,831,567.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.0001151CRV
2IDR
0.0002303CRV
3IDR
0.0003454CRV
4IDR
0.0004606CRV
5IDR
0.0005758CRV
6IDR
0.0006909CRV
7IDR
0.0008061CRV
8IDR
0.0009213CRV
9IDR
0.001036CRV
10IDR
0.001151CRV
1000000IDR
115.16CRV
5000000IDR
575.82CRV
10000000IDR
1,151.65CRV
50000000IDR
5,758.27CRV
100000000IDR
11,516.54CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.57 USD, 1 CRV = €0.51 EUR, 1 CRV = ₹47.58 INR, 1 CRV = Rp8,639.16 IDR, 1 CRV = $0.77 CAD, 1 CRV = £0.43 GBP, 1 CRV = ฿18.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002049
logo BTCBTC
0.0000003098
logo ETHETH
0.00001358
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01513
logo BNBBNB
0.00005122
logo SOLSOL
0.0002266
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
6.03
logo TRXTRX
0.1204
logo DOGEDOGE
0.1997
logo STETHSTETH
0.00001355
logo ADAADA
0.05702
logo WBTCWBTC
0.0000003097
logo HYPEHYPE
0.0008758
logo BCHBCH
0.00006874

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.