CurveCRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp8,601.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,601.24. Với nguồn cung lưu hành là 1,363,164,864 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng IDR là Rp177,863,760,749,895,323.94. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng IDR đã giảm Rp-79.71, biểu thị mức giảm -0.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng IDR là Rp233,158.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,735.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp8,601.24-0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp8,601.24 IDR, với sự thay đổi -0.920000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CurveCRV/USDT
Giao ngay
$0.5638
-2.240000%
logo CurveCRV/BTC
Giao ngay
$0.000005337
-2.560000%
logo CurveCRV/ETH
Giao ngay
$0.0002313
-3.260000%
logo CurveCRV/USDC
Giao ngay
$0.5641
-2.250000%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5634
-2.730000%

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.5638, with a 24-hour trading change of -2.240000%, CRV/USDT Spot is $0.5638 and -2.240000%, and CRV/USDT Perpetual is $0.5634 and -2.730000%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
8,601.24IDR
2CRV
17,202.48IDR
3CRV
25,803.72IDR
4CRV
34,404.96IDR
5CRV
43,006.2IDR
6CRV
51,607.44IDR
7CRV
60,208.68IDR
8CRV
68,809.92IDR
9CRV
77,411.16IDR
10CRV
86,012.4IDR
100CRV
860,124.01IDR
500CRV
4,300,620.07IDR
1000CRV
8,601,240.14IDR
5000CRV
43,006,200.7IDR
10000CRV
86,012,401.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.0001162CRV
2IDR
0.0002325CRV
3IDR
0.0003487CRV
4IDR
0.000465CRV
5IDR
0.0005813CRV
6IDR
0.0006975CRV
7IDR
0.0008138CRV
8IDR
0.00093CRV
9IDR
0.001046CRV
10IDR
0.001162CRV
1000000IDR
116.26CRV
5000000IDR
581.31CRV
10000000IDR
1,162.62CRV
50000000IDR
5,813.11CRV
100000000IDR
11,626.23CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.56 USD, 1 CRV = €0.51 EUR, 1 CRV = ₹47.14 INR, 1 CRV = Rp8,560.28 IDR, 1 CRV = $0.77 CAD, 1 CRV = £0.42 GBP, 1 CRV = ฿18.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00202
logo BTCBTC
0.0000003111
logo ETHETH
0.00001351
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01507
logo BNBBNB
0.00005126
logo SOLSOL
0.0002274
logo USDCUSDC
0.03298
logo SMARTSMART
6.02
logo TRXTRX
0.12
logo DOGEDOGE
0.1995
logo STETHSTETH
0.00001353
logo ADAADA
0.05623
logo WBTCWBTC
0.0000003114
logo HYPEHYPE
0.0008891
logo SUISUI
0.01187

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.