NOOT將NOOT (NOOT) 轉換為Indonesian Rupiah (IDR)

NOOT/IDR: 1 NOOT ≈ Rp2.29 IDR

最後更新:

今日NOOT市場價格

與昨天相比,NOOT價格跌。

NOOT轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp2.29。加密貨幣流通量為1,000,000,000 NOOT,NOOT以IDR計算的總市值為Rp34,789,674,821,003.44。 過去24小時,NOOT以IDR計算的交易價減少了Rp-0.1055,跌幅為-4.4%。從歷史上看,NOOT以IDR計算的歷史最高價為Rp79.18。 相比之下,NOOT以IDR計算的歷史最低價為Rp1.52。

1NOOT兌換到IDR價格走勢圖

Rp2.29-4.4%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 NOOT 兌換 IDR 的匯率為 Rp2.29 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.4% ,Gate的 NOOT/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NOOT/IDR 的歷史變化數據。

交易NOOT

幣種
價格
24H漲跌
操作
NOOT 標誌NOOT/USDT
現貨
$0.0001511
-4.36%

NOOT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001511,24小時內的交易變化趨勢為-4.36%, NOOT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001511 和 -4.36%,NOOT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

NOOT兌換到Indonesian Rupiah轉換表

NOOT兌換到IDR轉換表

NOOT 標誌金額
轉換成IDR 標誌
1NOOT
2.29IDR
2NOOT
4.58IDR
3NOOT
6.88IDR
4NOOT
9.17IDR
5NOOT
11.46IDR
6NOOT
13.76IDR
7NOOT
16.05IDR
8NOOT
18.34IDR
9NOOT
20.64IDR
10NOOT
22.93IDR
100NOOT
229.33IDR
500NOOT
1,146.68IDR
1000NOOT
2,293.36IDR
5000NOOT
11,466.8IDR
10000NOOT
22,933.6IDR

IDR兌換到NOOT轉換表

IDR 標誌金額
轉換成NOOT 標誌
1IDR
0.436NOOT
2IDR
0.872NOOT
3IDR
1.3NOOT
4IDR
1.74NOOT
5IDR
2.18NOOT
6IDR
2.61NOOT
7IDR
3.05NOOT
8IDR
3.48NOOT
9IDR
3.92NOOT
10IDR
4.36NOOT
1000IDR
436.04NOOT
5000IDR
2,180.2NOOT
10000IDR
4,360.41NOOT
50000IDR
21,802.06NOOT
100000IDR
43,604.13NOOT

上述 NOOT 兌換 IDR 和IDR 兌換 NOOT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NOOT 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 IDR 兌換 NOOT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1NOOT兌換

跳轉至

上表列出了 1 NOOT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NOOT = $0 USD、1 NOOT = €0 EUR、1 NOOT = ₹0.01 INR、1 NOOT = Rp2.29 IDR、1 NOOT = $0 CAD、1 NOOT = £0 GBP、1 NOOT = ฿0 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。

熱門加密貨幣的匯率

IDRIDR
GT 標誌GT
0.002116
BTC 標誌BTC
0.0000003157
ETH 標誌ETH
0.00001313
USDT 標誌USDT
0.03294
XRP 標誌XRP
0.01545
BNB 標誌BNB
0.00005126
SOL 標誌SOL
0.0002257
USDC 標誌USDC
0.03297
TRX 標誌TRX
0.1214
DOGE 標誌DOGE
0.1961
STETH 標誌STETH
0.00001315
ADA 標誌ADA
0.05466
SMART 標誌SMART
17.13
WBTC 標誌WBTC
0.0000003154
HYPE 標誌HYPE
0.0008423
SUI 標誌SUI
0.01203

上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。

輸入NOOT金額

01

輸入NOOT金額

輸入NOOT金額

02

選擇Indonesian Rupiah

在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以NOOT顯示當前Indonesian Rupiah的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買NOOT。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 NOOT 轉換為 IDR,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是NOOT兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?

2.此頁面上NOOT到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響NOOT到Indonesian Rupiah的匯率?

4.我可以將NOOT轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?

了解有關NOOT (NOOT)的最新資訊

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

Gate.blog發布時間:2025-06-16

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。