今日ADreward市場價格
與昨天相比,ADreward價格漲。
ADreward轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.00002872。基於9,333,333,344 AD的流通量,ADreward以THB計算的總市值為฿8,843,617.99。 過去24小時,ADreward以THB計算的交易價增加了฿0.000001648,漲幅為+6.02%。從歷史上看,ADreward以THB計算的歷史最高價為฿0.1814。相比之下,ADreward以THB計算的歷史最低價為฿0.00001774。
1AD兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AD 兌換 THB 的匯率為 ฿0.00002872 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.02% ,Gate的 AD/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AD/THB 的歷史變化數據。
交易ADreward
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.000001002 | -6.87% |
AD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000001002,24小時內的交易變化趨勢為-6.87%, AD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000001002 和 -6.87%,AD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ADreward兌換到Thai Baht轉換表
AD兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AD | 0THB |
2AD | 0THB |
3AD | 0THB |
4AD | 0THB |
5AD | 0THB |
6AD | 0THB |
7AD | 0THB |
8AD | 0THB |
9AD | 0THB |
10AD | 0THB |
10000000AD | 287.28THB |
50000000AD | 1,436.4THB |
100000000AD | 2,872.8THB |
500000000AD | 14,364THB |
1000000000AD | 28,728.01THB |
THB兌換到AD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 34,809.22AD |
2THB | 69,618.44AD |
3THB | 104,427.66AD |
4THB | 139,236.89AD |
5THB | 174,046.11AD |
6THB | 208,855.33AD |
7THB | 243,664.55AD |
8THB | 278,473.78AD |
9THB | 313,283AD |
10THB | 348,092.22AD |
100THB | 3,480,922.25AD |
500THB | 17,404,611.27AD |
1000THB | 34,809,222.55AD |
5000THB | 174,046,112.77AD |
10000THB | 348,092,225.55AD |
上述 AD 兌換 THB 和THB 兌換 AD 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000000 AD 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 AD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ADreward兌換
上表列出了 1 AD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AD = $0 USD、1 AD = €0 EUR、1 AD = ₹0 INR、1 AD = Rp0.01 IDR、1 AD = $0 CAD、1 AD = £0 GBP、1 AD = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
SMART兌THB
TRX兌THB
DOGE兌THB
STETH兌THB
ADA兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
BCH兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9424 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.005994 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.98 |
![]() | 0.02351 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 15.16 |
![]() | 4,354.27 |
![]() | 55.26 |
![]() | 88.63 |
![]() | 0.005997 |
![]() | 25.13 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.4134 |
![]() | 0.03053 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入ADreward金額
輸入AD金額
輸入AD金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ADreward 轉換為 THB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ADreward兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上ADreward到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ADreward到Thai Baht的匯率?
4.我可以將ADreward轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關ADreward (AD)的最新資訊

Cardano có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Tiềm năng của ADA được phân tích
Khám phá tiềm năng đầu tư của Cardano cho năm 2025.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

YBDBD Token vào năm 2025: Dự án GameFi YabbaDabbaDoo trên BSC
Khám phá YabbaDabbaDoo, dự án GameFi dựa trên BSC kết hợp sức hấp dẫn của Thời kỳ Đá với sự đổi mới của Web3.

Polkadot là gì? Toàn bộ thông tin về DOT Coin
Khi thế giới blockchain ngày càng phân mảnh, Polkadot xuất hiện như một lực lượng hợp nhất — được thiết kế để kết nối nhiều chuỗi lại với nhau trong một hệ sinh thái có thể mở rộng.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Hệ sinh thái Web3 Gaming mở rộng
Khám phá Elderglade (ELDE), hệ sinh thái game Web3 đột phá kết hợp trải nghiệm di động và MMORPG.