Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pi Network chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥52.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,791,314,835.23 PI, tổng vốn hóa thị trường của Pi Network tính bằng JPY là ¥58,508,974,937,309.76. Trong 24h qua, giá của Pi Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.8709, biểu thị mức tăng +1.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pi Network tính bằng JPY là ¥432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang JPY là ¥52.14 JPY, với sự thay đổi +1.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3618 | +1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3621 | +1.91% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.3618, with a 24-hour trading change of +1.71%, PI/USDT Spot is $0.3618 and +1.71%, and PI/USDT Perpetual is $0.3621 and +1.91%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 52.28JPY |
2PI | 104.57JPY |
3PI | 156.86JPY |
4PI | 209.15JPY |
5PI | 261.44JPY |
6PI | 313.73JPY |
7PI | 366.01JPY |
8PI | 418.3JPY |
9PI | 470.59JPY |
10PI | 522.88JPY |
100PI | 5,228.84JPY |
500PI | 26,144.22JPY |
1,000PI | 52,288.45JPY |
5,000PI | 261,442.28JPY |
10,000PI | 522,884.57JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01912PI |
2JPY | 0.03824PI |
3JPY | 0.05737PI |
4JPY | 0.07649PI |
5JPY | 0.09562PI |
6JPY | 0.1147PI |
7JPY | 0.1338PI |
8JPY | 0.1529PI |
9JPY | 0.1721PI |
10JPY | 0.1912PI |
10,000JPY | 191.24PI |
50,000JPY | 956.23PI |
100,000JPY | 1,912.46PI |
500,000JPY | 9,562.33PI |
1,000,000JPY | 19,124.67PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang JPY và JPY sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.34INR |
![]() | Rp5,508.28IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.98THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽33.55RUB |
![]() | R$1.98BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.39TRY |
![]() | ¥2.56CNY |
![]() | ¥52.29JPY |
![]() | $2.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.36 USD, 1 PI = €0.33 EUR, 1 PI = ₹30.34 INR, 1 PI = Rp5,508.28 IDR, 1 PI = $0.49 CAD, 1 PI = £0.27 GBP, 1 PI = ฿11.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi Coin News: Big Moves Ahead?
Stay updated on Pi Coin with the latest news, market trends, and potential future developments.

Pi Crypto (PI): The Mobile‑First Token Expanding Its Ecosystem
Discover how Pi Crypto (PI) is growing from mobile mining to a full ecosystem with real utility.

Pi Network (PI): What It Is, How It Works, and Why PI/USDT Price Matters
Discover how Pi Network works, its unique features, and why PI/USDT price is gaining attention.