IDEXIDEX sang GBP:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Bảng Anh (GBP)

IDEX/GBP: 1 IDEX ≈ £0.01934 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01934. Với nguồn cung lưu hành là 970,700,189.02 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng GBP là £13,917,561.92. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng GBP đã giảm £-0.0001716, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng GBP là £0.695, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004178.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang GBP

£0.01934-0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang GBP là £0.01934 GBP, với sự thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02635
-1.04%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02645
-0.97%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02635, with a 24-hour trading change of -1.04%, IDEX/USDT Spot is $0.02635 and -1.04%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02645 and -0.97%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi IDEX sang GBP

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IDEX
0.01GBP
2IDEX
0.03GBP
3IDEX
0.05GBP
4IDEX
0.07GBP
5IDEX
0.09GBP
6IDEX
0.11GBP
7IDEX
0.13GBP
8IDEX
0.15GBP
9IDEX
0.17GBP
10IDEX
0.19GBP
10,000IDEX
193.43GBP
50,000IDEX
967.19GBP
100,000IDEX
1,934.38GBP
500,000IDEX
9,671.91GBP
1,000,000IDEX
19,343.83GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IDEX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1GBP
51.69IDEX
2GBP
103.39IDEX
3GBP
155.08IDEX
4GBP
206.78IDEX
5GBP
258.48IDEX
6GBP
310.17IDEX
7GBP
361.87IDEX
8GBP
413.56IDEX
9GBP
465.26IDEX
10GBP
516.96IDEX
100GBP
5,169.6IDEX
500GBP
25,848.02IDEX
1,000GBP
51,696.05IDEX
5,000GBP
258,480.25IDEX
10,000GBP
516,960.5IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang GBP và GBP sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDEX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹2.29 INR, 1 IDEX = Rp424.48 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.31
logo BTCBTC
0.005483
logo ETHETH
0.1421
logo XRPXRP
205.97
logo USDTUSDT
674.31
logo BNBBNB
0.7969
logo SOLSOL
3.35
logo SMARTSMART
74,329.98
logo USDCUSDC
674.85
logo STETHSTETH
0.1428
logo DOGEDOGE
2,759.58
logo TRXTRX
1,862.86
logo ADAADA
757.53
logo LINKLINK
28.01
logo WBTCWBTC
0.005477
logo HYPEHYPE
14.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.