VaultaA sang EUR:Chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.4577 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4577. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €640,758,639.95. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.01244, biểu thị mức giảm -2.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4392.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.4577-2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.4577 EUR, với sự thay đổi -2.640000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.5059
-2.120000%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5054
-1.979999%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5059, with a 24-hour trading change of -2.120000%, A/USDT Spot is $0.5059 and -2.120000%, and A/USDT Perpetual is $0.5054 and -1.979999%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.45EUR
2A
0.91EUR
3A
1.37EUR
4A
1.83EUR
5A
2.28EUR
6A
2.74EUR
7A
3.2EUR
8A
3.66EUR
9A
4.11EUR
10A
4.57EUR
1000A
457.71EUR
5000A
2,288.57EUR
10000A
4,577.15EUR
50000A
22,885.76EUR
100000A
45,771.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
2.18A
2EUR
4.36A
3EUR
6.55A
4EUR
8.73A
5EUR
10.92A
6EUR
13.1A
7EUR
15.29A
8EUR
17.47A
9EUR
19.66A
10EUR
21.84A
100EUR
218.47A
500EUR
1,092.38A
1000EUR
2,184.76A
5000EUR
10,923.82A
10000EUR
21,847.64A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.51 USD, 1 A = €0.46 EUR, 1 A = ₹42.68 INR, 1 A = Rp7,750.22 IDR, 1 A = $0.69 CAD, 1 A = £0.38 GBP, 1 A = ฿16.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.8
logo BTCBTC
0.005237
logo ETHETH
0.2309
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
256.24
logo BNBBNB
0.8674
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
102,172.71
logo TRXTRX
2,040.05
logo DOGEDOGE
3,382.61
logo STETHSTETH
0.2303
logo ADAADA
965.56
logo WBTCWBTC
0.005226
logo HYPEHYPE
14.55
logo BCHBCH
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

ما هي المحافظ المتاحة على Solana وكيفية استخدامها؟

ما هي المحافظ المتاحة على Solana وكيفية استخدامها؟

المحفظة Solana ليست مجرد أداة أساسية لتخزين الأصول، بل هي أيضًا مركز رئيسي للمشاركة في التمويل اللامركزي، والتخزين، والرموز غير القابلة للاستبدال، وإدارة الهوية على السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Solayet (LAYER): بروتوكول المراهنة المتصدر ونقطة الاستثمار في نظام Solana البيئي

Solayet (LAYER): بروتوكول المراهنة المتصدر ونقطة الاستثمار في نظام Solana البيئي

Solayet (LAYER) هو بروتوكول إعادة التخزين المبتكر على بلوكتشين Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
عملة HOUSE: عملة ميم صاعدة على بلوكتشين Solana، تشعل موجة من الاحتجاجات العقارية.

عملة HOUSE: عملة ميم صاعدة على بلوكتشين Solana، تشعل موجة من الاحتجاجات العقارية.

عملة HOUSE (Housecoin) هي عملة ميمية تعتمد على بلوكتشين Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
أفضل عملات RWA للمستثمرين في 2025

أفضل عملات RWA للمستثمرين في 2025

اكتشف أفضل عملات RWA التي ستسيطر على السوق في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

استكشف التأثير الجريء والمرِح لمجال العملات الرقمية Lorvian على Web3 في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
سعر ADA في 2025: الاتجاهات، التوقعات، وآفاق السوق

سعر ADA في 2025: الاتجاهات، التوقعات، وآفاق السوق

استكشاف اتجاهات سعر ADA وتوقعات الخبراء لعام 2025 في مشهد سوق التشفير المتغير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.