UltimaULTIMA sang EUR:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €7,028.69 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7,028.69. Với nguồn cung lưu hành là 41,961.66 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng EUR là €264,232,881.48. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng EUR đã giảm €-84.36, biểu thị mức giảm -1.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

7,028.69-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là €7,028.69 EUR, với sự thay đổi -1.190000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$7,858.6
-0.750000%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $7,858.6, with a 24-hour trading change of -0.750000%, ULTIMA/USDT Spot is $7,858.6 and -0.750000%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
7,028.69EUR
2ULTIMA
14,057.38EUR
3ULTIMA
21,086.08EUR
4ULTIMA
28,114.77EUR
5ULTIMA
35,143.46EUR
6ULTIMA
42,172.16EUR
7ULTIMA
49,200.85EUR
8ULTIMA
56,229.55EUR
9ULTIMA
63,258.24EUR
10ULTIMA
70,286.93EUR
100ULTIMA
702,869.38EUR
500ULTIMA
3,514,346.93EUR
1000ULTIMA
7,028,693.86EUR
5000ULTIMA
35,143,469.3EUR
10000ULTIMA
70,286,938.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.0001422ULTIMA
2EUR
0.0002845ULTIMA
3EUR
0.0004268ULTIMA
4EUR
0.000569ULTIMA
5EUR
0.0007113ULTIMA
6EUR
0.0008536ULTIMA
7EUR
0.0009959ULTIMA
8EUR
0.001138ULTIMA
9EUR
0.00128ULTIMA
10EUR
0.001422ULTIMA
1000000EUR
142.27ULTIMA
5000000EUR
711.36ULTIMA
10000000EUR
1,422.73ULTIMA
50000000EUR
7,113.69ULTIMA
100000000EUR
14,227.39ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $7,845.4 USD, 1 ULTIMA = €7,028.69 EUR, 1 ULTIMA = ₹655,423.54 INR, 1 ULTIMA = Rp119,012,644.46 IDR, 1 ULTIMA = $10,641.5 CAD, 1 ULTIMA = £5,891.9 GBP, 1 ULTIMA = ฿258,763.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.06
logo BTCBTC
0.005179
logo ETHETH
0.2247
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8636
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
85,420.98
logo TRXTRX
2,060.92
logo DOGEDOGE
3,391.45
logo STETHSTETH
0.2249
logo ADAADA
978.43
logo WBTCWBTC
0.005189
logo HYPEHYPE
15.02
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.