Polkadot Thị trường hôm nay
Polkadot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polkadot chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $3.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,522,267,060 DOT, tổng vốn hóa thị trường của Polkadot tính bằng USD là $5,233,554,152.28. Trong 24h qua, giá của Polkadot tính bằng USD đã tăng $0.1814, biểu thị mức tăng +5.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polkadot tính bằng USD là $54.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOT sang USD là $3.43 USD, với sự thay đổi +5.560000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Polkadot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.45 | +6.030000% | |
![]() Giao ngay | $0.00003275 | +2.500000% | |
![]() Giao ngay | $3.46 | +6.030000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.45 | +6.370000% |
The real-time trading price of DOT/USDT Spot is $3.45, with a 24-hour trading change of +6.030000%, DOT/USDT Spot is $3.45 and +6.030000%, and DOT/USDT Perpetual is $3.45 and +6.370000%.
Bảng chuyển đổi Polkadot sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DOT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOT | 3.42USD |
2DOT | 6.84USD |
3DOT | 10.26USD |
4DOT | 13.68USD |
5DOT | 17.1USD |
6DOT | 20.52USD |
7DOT | 23.94USD |
8DOT | 27.36USD |
9DOT | 30.78USD |
10DOT | 34.21USD |
100DOT | 342.1USD |
500DOT | 1,710.5USD |
1000DOT | 3,421USD |
5000DOT | 17,105USD |
10000DOT | 34,210USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.2923DOT |
2USD | 0.5846DOT |
3USD | 0.8769DOT |
4USD | 1.16DOT |
5USD | 1.46DOT |
6USD | 1.75DOT |
7USD | 2.04DOT |
8USD | 2.33DOT |
9USD | 2.63DOT |
10USD | 2.92DOT |
1000USD | 292.31DOT |
5000USD | 1,461.56DOT |
10000USD | 2,923.12DOT |
50000USD | 14,615.6DOT |
100000USD | 29,231.21DOT |
Bảng chuyển đổi số tiền DOT sang USD và USD sang DOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang DOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkadot phổ biến
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
![]() | $3.42USD |
![]() | €3.06EUR |
![]() | ₹285.8INR |
![]() | Rp51,895.67IDR |
![]() | $4.64CAD |
![]() | £2.57GBP |
![]() | ฿112.83THB |
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
![]() | ₽316.13RUB |
![]() | R$18.61BRL |
![]() | د.إ12.56AED |
![]() | ₺116.77TRY |
![]() | ¥24.13CNY |
![]() | ¥492.63JPY |
![]() | $26.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOT = $3.42 USD, 1 DOT = €3.06 EUR, 1 DOT = ₹285.8 INR, 1 DOT = Rp51,895.67 IDR, 1 DOT = $4.64 CAD, 1 DOT = £2.57 GBP, 1 DOT = ฿112.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.57 |
![]() | 0.004762 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 499.77 |
![]() | 230.3 |
![]() | 0.7832 |
![]() | 3.48 |
![]() | 500.25 |
![]() | 95,067.87 |
![]() | 1,834.39 |
![]() | 3,084.89 |
![]() | 0.2063 |
![]() | 861.17 |
![]() | 0.004763 |
![]() | 13.49 |
![]() | 180.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Polkadot (DOT) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng DOT của bạn
Nhập số lượng DOT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkadot hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkadot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkadot sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkadot sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkadot sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkadot sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkadot sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkadot (DOT)

Qu'est-ce que Polkadot ? Informations complètes sur la pièce DOT
Polkadot émerge comme une force unificatrice, conçue pour connecter plusieurs chaînes en un écosystème unique et évolutif.

Obtenez les dernières nouvelles sur Polkadot dans un article
En 2025, l'écosystème Polkadot a connu une série de développements majeurs.

Polkadot (DOT): Le Jeton Principal Reliant l'Avenir de la Blockchain
Polkadot (DOT) est devenu un projet vedette dans le domaine des crypto-monnaies avec sa capacité unique d'interopérabilité entre chaînes et sa scalabilité.

Prédiction du prix de Polkadot 2025 : Expansion de l'écosystème axée sur la technologie et opportunités de marché
Avec son architecture de parachain unique et son modèle de gouvernance décentralisée, Polkadot construit un avenir de collaboration multi-chaînes.

Découvrez la prédiction de prix du DOT Coin en 2025 en un seul article
DOT deviendra un leader dans le domaine de la blockchain d'ici 2025, grâce à Polkadot 2.0 et à ses avantages technologiques de chaîne croisée.

Qu'est-ce que Polkadot (DOT)? Découvrez le projet de couche 1 utilisant le modèle Parachain
Connu pour son modèle de parachain, Polkadot vise à résoudre certains des défis les plus pressants de la scalabilité, de l'interopérabilité et de la gouvernance des blockchains.