Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥76.55. Với nguồn cung lưu hành là 7,449,393,304.59 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng JPY là ¥82,121,609,720,728.37. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng JPY đã giảm ¥-3.71, biểu thị mức giảm -4.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng JPY là ¥432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang JPY là ¥76.55 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5316 | -4.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5313 | -4.65% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5316, with a 24-hour trading change of -4.9%, PI/USDT Spot is $0.5316 and -4.9%, and PI/USDT Perpetual is $0.5313 and -4.65%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 76.55JPY |
2PI | 153.1JPY |
3PI | 229.65JPY |
4PI | 306.2JPY |
5PI | 382.75JPY |
6PI | 459.3JPY |
7PI | 535.85JPY |
8PI | 612.41JPY |
9PI | 688.96JPY |
10PI | 765.51JPY |
100PI | 7,655.13JPY |
500PI | 38,275.65JPY |
1000PI | 76,551.3JPY |
5000PI | 382,756.51JPY |
10000PI | 765,513.03JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01306PI |
2JPY | 0.02612PI |
3JPY | 0.03918PI |
4JPY | 0.05225PI |
5JPY | 0.06531PI |
6JPY | 0.07837PI |
7JPY | 0.09144PI |
8JPY | 0.1045PI |
9JPY | 0.1175PI |
10JPY | 0.1306PI |
10000JPY | 130.63PI |
50000JPY | 653.15PI |
100000JPY | 1,306.31PI |
500000JPY | 6,531.56PI |
1000000JPY | 13,063.13PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang JPY và JPY sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.41INR |
![]() | Rp8,064.23IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.53THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽49.12RUB |
![]() | R$2.89BRL |
![]() | د.إ1.95AED |
![]() | ₺18.14TRY |
![]() | ¥3.75CNY |
![]() | ¥76.55JPY |
![]() | $4.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.53 USD, 1 PI = €0.48 EUR, 1 PI = ₹44.41 INR, 1 PI = Rp8,064.23 IDR, 1 PI = $0.72 CAD, 1 PI = £0.4 GBP, 1 PI = ฿17.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2243 |
![]() | 0.00003313 |
![]() | 0.001373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005408 |
![]() | 0.02392 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.85 |
![]() | 20.76 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 5.79 |
![]() | 1,782.06 |
![]() | 0.00003308 |
![]() | 0.08629 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

الحالة الحالية لعملة Pi: صراع السعر وسط فتح 340 مليون عملة وزيادة الضجة الاجتماعية
إن الصراع الحالي لعملة Pi هو في الواقع طريق حتمي لكل سلسلة عامة ناشئة من الحركة إلى القيمة.

كيفية بيع عملة Pi في عام 2025: دليل لعشاق الأصول الرقمية
تعلم كيفية بيع عملة Pi بفعالية في عام 2025.

سعر شبكة Pi يثبت عند 0.65 دولار وسط ضغط فتح العملة
اعتبارًا من 5 يونيو 2025، سعر Pi اليوم مستقر حول 0.65 دولار، مما يعكس مستوى من الهدوء في السوق على الرغم من التقلبات الكامنة.

دور Spin في توسيع نظام DeFi البيئي الخاص بـ NEAR
بينما يستمر مجال DeFi في النمو عبر سلاسل الكتل من الطبقة الأولى، يبرز نظام NEAR البيئي بسرعة.

نظرة عامة على Spin (SPIN) - منصة بنية تحتية للـ DeFi على بروتوكول NEAR
في عالم التمويل اللامركزي (DeFi) الذي يتطور بسرعة، سبين (SPIN)

PI_USDT: العملة الرسمية لشبكة Pi تحقق جذبًا حقيقيًا في السوق على Gate
عملة الشبكة Pi الرسمية تحقق زخمًا حقيقيًا في السوق على Gate