multiversxChuyển đổi multiversx (EGLD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

EGLD/CNY: 1 EGLD ≈ ¥88.51 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

multiversx Thị trường hôm nay

multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥88.51. Với nguồn cung lưu hành là 28,352,926 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng CNY là ¥17,701,660,529.81. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng CNY đã giảm ¥-5.78, biểu thị mức giảm -6.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng CNY là ¥3,848.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥45.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang CNY

¥88.51-6.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang CNY là ¥88.51 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch multiversx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo multiversxEGLD/USDT
Giao ngay
$12.49
-6.3%
logo multiversxEGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$12.54
-5.79%

The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $12.49, with a 24-hour trading change of -6.3%, EGLD/USDT Spot is $12.49 and -6.3%, and EGLD/USDT Perpetual is $12.54 and -5.79%.

Bảng chuyển đổi multiversx sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi EGLD sang CNY

logo multiversxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1EGLD
88.51CNY
2EGLD
177.03CNY
3EGLD
265.55CNY
4EGLD
354.07CNY
5EGLD
442.58CNY
6EGLD
531.1CNY
7EGLD
619.62CNY
8EGLD
708.14CNY
9EGLD
796.65CNY
10EGLD
885.17CNY
100EGLD
8,851.76CNY
500EGLD
44,258.83CNY
1000EGLD
88,517.66CNY
5000EGLD
442,588.3CNY
10000EGLD
885,176.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang EGLD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo multiversx
1CNY
0.01129EGLD
2CNY
0.02259EGLD
3CNY
0.03389EGLD
4CNY
0.04518EGLD
5CNY
0.05648EGLD
6CNY
0.06778EGLD
7CNY
0.07908EGLD
8CNY
0.09037EGLD
9CNY
0.1016EGLD
10CNY
0.1129EGLD
10000CNY
112.97EGLD
50000CNY
564.85EGLD
100000CNY
1,129.71EGLD
500000CNY
5,648.59EGLD
1000000CNY
11,297.18EGLD

Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang CNY và CNY sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1multiversx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $12.55 USD, 1 EGLD = €11.24 EUR, 1 EGLD = ₹1,048.46 INR, 1 EGLD = Rp190,380.18 IDR, 1 EGLD = $17.02 CAD, 1 EGLD = £9.43 GBP, 1 EGLD = ฿413.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.28
logo BTCBTC
0.0006969
logo ETHETH
0.0309
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
34.46
logo BNBBNB
0.113
logo SOLSOL
0.5312
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
11,154.08
logo TRXTRX
260.71
logo DOGEDOGE
462.18
logo STETHSTETH
0.03101
logo ADAADA
127.72
logo WBTCWBTC
0.0006969
logo HYPEHYPE
2.21
logo BCHBCH
0.1514

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng multiversx của bạn

01

Nhập số lượng EGLD của bạn

Nhập số lượng EGLD của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Что такое Холодный кошелек для Крипто? Полное руководство по безопасному хранению Криптоактивов

Что такое Холодный кошелек для Крипто? Полное руководство по безопасному хранению Криптоактивов

В этой статье мы подробно рассмотрим принципы работы Холодных кошельков, их основные преимущества и то, как правильно их использовать, становясь хранителем безопасности ваших активов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
HOUSE Токен: Растущий мем-токен на Блокчейн Solana, вызывающий волну протестов в сфере недвижимости.

HOUSE Токен: Растущий мем-токен на Блокчейн Solana, вызывающий волну протестов в сфере недвижимости.

HOUSE Токен (Housecoin) является мем-токеном, основанным на Блокчейне Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Топ RWA Токенов для Инвесторов в 2025 году

Топ RWA Токенов для Инвесторов в 2025 году

Откройте для себя лучшие RWA Токены, которые будут доминировать на рынке в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Прогноз цены Токена Bombie (BOMB)

Прогноз цены Токена Bombie (BOMB)

Проект Bombie демонстрирует сильную привлекательность в секторе GameFi с пользовательской базой в 12 миллионов и доходами в 20 миллионов USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Цена Токена на домашней странице: Текущая стоимость и руководство по покупке на 2025 год

Цена Токена на домашней странице: Текущая стоимость и руководство по покупке на 2025 год

Изучите потенциал Токена Home: прогнозы цен, стратегии покупки, анализ рыночной капитализации и вознаграждения за стекинг.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
В чем разница между Кошельками холодного хранения и Кошельками горячего хранения?

В чем разница между Кошельками холодного хранения и Кошельками горячего хранения?

Основное определение Холодного Кошелька очень простое: это метод генерации и хранения приватных ключей криптовалюты полностью в оффлайне.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Tìm hiểu thêm về multiversx (EGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.