Modefi Thị trường hôm nay
Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02292. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng CNY là ¥2,599,519.97. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002201, biểu thị mức giảm -0.009600%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng CNY là ¥42.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang CNY là ¥0.02292 CNY, với sự thay đổi -0.009600% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Modefi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MOD/-- Spot is $ and --, and MOD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Modefi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MOD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOD | 0.02CNY |
2MOD | 0.04CNY |
3MOD | 0.06CNY |
4MOD | 0.09CNY |
5MOD | 0.11CNY |
6MOD | 0.13CNY |
7MOD | 0.16CNY |
8MOD | 0.18CNY |
9MOD | 0.2CNY |
10MOD | 0.22CNY |
10000MOD | 229.24CNY |
50000MOD | 1,146.24CNY |
100000MOD | 2,292.49CNY |
500000MOD | 11,462.47CNY |
1000000MOD | 22,924.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 43.62MOD |
2CNY | 87.24MOD |
3CNY | 130.86MOD |
4CNY | 174.48MOD |
5CNY | 218.1MOD |
6CNY | 261.72MOD |
7CNY | 305.34MOD |
8CNY | 348.96MOD |
9CNY | 392.58MOD |
10CNY | 436.2MOD |
100CNY | 4,362.06MOD |
500CNY | 21,810.3MOD |
1000CNY | 43,620.6MOD |
5000CNY | 218,103.02MOD |
10000CNY | 436,206.05MOD |
Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang CNY và CNY sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modefi phổ biến
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0 USD, 1 MOD = €0 EUR, 1 MOD = ₹0.27 INR, 1 MOD = Rp49.31 IDR, 1 MOD = $0 CAD, 1 MOD = £0 GBP, 1 MOD = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.53 |
![]() | 0.0006548 |
![]() | 0.02882 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.35 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.4681 |
![]() | 70.91 |
![]() | 11,908.84 |
![]() | 257.5 |
![]() | 430.96 |
![]() | 0.02888 |
![]() | 125.75 |
![]() | 0.000656 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.1435 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Modefi (MOD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng MOD của bạn
Nhập số lượng MOD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

LayerEdge 2025: Khả năng mở rộng & Bảo mật cho Blockchain Modular
Khám phá cách LayerEdge nâng cao tính mở rộng và bảo mật trong blockchain modular 2025.

Lagrange 2025: Tăng cường Khả năng tương tác trong Thời đại Blockchain Modular
Khám phá cách Lagrange cải thiện khả năng truy cập dữ liệu và tương tác chuỗi chéo trong năm 2025.

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction
Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum
Khám phá Mantle Network là gì và cách nó biến đổi Ethereum với việc mở rộng Layer 2 theo kiểu mô-đun. Học cách kết nối qua MetaMask, khám phá tiện ích token MNT, cầu nối USDT và đào sâu vào hệ sinh thái Mantle.

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.