FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.719. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng EUR là €211,873,010.18. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng EUR đã tăng €0.0288, biểu thị mức tăng +4.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng EUR là €75.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6862.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang EUR là €0.719 EUR, với sự thay đổi +4.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7989 | +4.210000% | |
![]() Giao ngay | $0.0003321 | -2.380000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7984 | +2.560000% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.7989, with a 24-hour trading change of +4.210000%, FTT/USDT Spot is $0.7989 and +4.210000%, and FTT/USDT Perpetual is $0.7984 and +2.560000%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Euro
Bảng chuyển đổi FTT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 0.71EUR |
2FTT | 1.43EUR |
3FTT | 2.15EUR |
4FTT | 2.87EUR |
5FTT | 3.59EUR |
6FTT | 4.31EUR |
7FTT | 5.03EUR |
8FTT | 5.75EUR |
9FTT | 6.47EUR |
10FTT | 7.19EUR |
1000FTT | 719.04EUR |
5000FTT | 3,595.24EUR |
10000FTT | 7,190.49EUR |
50000FTT | 35,952.46EUR |
100000FTT | 71,904.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.39FTT |
2EUR | 2.78FTT |
3EUR | 4.17FTT |
4EUR | 5.56FTT |
5EUR | 6.95FTT |
6EUR | 8.34FTT |
7EUR | 9.73FTT |
8EUR | 11.12FTT |
9EUR | 12.51FTT |
10EUR | 13.9FTT |
100EUR | 139.07FTT |
500EUR | 695.36FTT |
1000EUR | 1,390.72FTT |
5000EUR | 6,953.62FTT |
10000EUR | 13,907.25FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang EUR và EUR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FTT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹67.05INR |
![]() | Rp12,175.23IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.47THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽74.17RUB |
![]() | R$4.37BRL |
![]() | د.إ2.95AED |
![]() | ₺27.39TRY |
![]() | ¥5.66CNY |
![]() | ¥115.58JPY |
![]() | $6.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.8 USD, 1 FTT = €0.72 EUR, 1 FTT = ₹67.05 INR, 1 FTT = Rp12,175.23 IDR, 1 FTT = $1.09 CAD, 1 FTT = £0.6 GBP, 1 FTT = ฿26.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.13 |
![]() | 0.005311 |
![]() | 0.231 |
![]() | 557.81 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8728 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.54 |
![]() | 104,689.17 |
![]() | 2,045.96 |
![]() | 3,424.75 |
![]() | 0.232 |
![]() | 956.95 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 15.06 |
![]() | 199.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

打造未來數字資產管理:Gate Wallet 的創新之路
Gate Wallet 的創新之路

什麼是幣投資?2025年初學者的完整指南
了解什麼是幣投資,並獲取2025年初學者的完整指南。

Gate Wallet:重塑Web3交互的智能樞紐
重塑Web3交互的智能樞紐

FIL幣今日:去中心化存儲趨勢與2025年展望
探索FIL幣對去中心化存儲趨勢的影響及2025年的預測。

2025年加密貨幣挖礦機:盈利能力、風險與工作量證明資產的崛起
探索2025年加密貨幣挖礦中工作量證明資產的盈利能力、風險及其崛起。

Cronos 加密貨幣價格預測及 2025 年 Web3 投資者展望
探索 2025 年 Cronos (CRO) 的價格預測及其在 Web3 變革中的潛力。