ForkastChuyển đổi Forkast (CGX) sang Vietnamese Đồng (VND)

CGX/VND: 1 CGX ≈ ₫31.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Forkast Thị trường hôm nay

Forkast đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CGX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫31.14. Với nguồn cung lưu hành là 173,217,193 CGX, tổng vốn hóa thị trường của CGX tính bằng VND là ₫132,768,200,783,535.54. Trong 24h qua, giá của CGX tính bằng VND đã giảm ₫-7.36, biểu thị mức giảm -18.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CGX tính bằng VND là ₫3,273.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CGX sang VND

31.14-18.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CGX sang VND là ₫31.14 VND, với tỷ lệ thay đổi là -18.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CGX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CGX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Forkast

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ForkastCGX/USDT
Giao ngay
$0.001303
-24.49%

The real-time trading price of CGX/USDT Spot is $0.001303, with a 24-hour trading change of -24.49%, CGX/USDT Spot is $0.001303 and -24.49%, and CGX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Forkast sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CGX sang VND

logo ForkastSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CGX
31.14VND
2CGX
62.29VND
3CGX
93.43VND
4CGX
124.58VND
5CGX
155.72VND
6CGX
186.87VND
7CGX
218.02VND
8CGX
249.16VND
9CGX
280.31VND
10CGX
311.45VND
100CGX
3,114.58VND
500CGX
15,572.91VND
1000CGX
31,145.82VND
5000CGX
155,729.1VND
10000CGX
311,458.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang CGX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Forkast
1VND
0.0321CGX
2VND
0.06421CGX
3VND
0.09632CGX
4VND
0.1284CGX
5VND
0.1605CGX
6VND
0.1926CGX
7VND
0.2247CGX
8VND
0.2568CGX
9VND
0.2889CGX
10VND
0.321CGX
10000VND
321.07CGX
50000VND
1,605.35CGX
100000VND
3,210.7CGX
500000VND
16,053.51CGX
1000000VND
32,107.03CGX

Bảng chuyển đổi số tiền CGX sang VND và VND sang CGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CGX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang CGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Forkast phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CGX = $0 USD, 1 CGX = €0 EUR, 1 CGX = ₹0.11 INR, 1 CGX = Rp19.2 IDR, 1 CGX = $0 CAD, 1 CGX = £0 GBP, 1 CGX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00134
logo BTCBTC
0.0000001926
logo ETHETH
0.000007968
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009185
logo BNBBNB
0.00003112
logo SOLSOL
0.0001361
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07283
logo DOGEDOGE
0.1187
logo STETHSTETH
0.000007947
logo ADAADA
0.03259
logo SMARTSMART
10.57
logo WBTCWBTC
0.0000001922
logo HYPEHYPE
0.0005061
logo SUISUI
0.007007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Forkast của bạn

01

Nhập số lượng CGX của bạn

Nhập số lượng CGX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forkast hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forkast.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forkast sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Forkast sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forkast sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forkast sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Forkast sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Forkast (CGX)

Tìm hiểu thêm về Forkast (CGX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.