Ethereum ClassicETC sang EUR:Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

ETC/EUR: 1 ETC ≈ €14.94 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Classic Thị trường hôm nay

Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang Euro (EUR) là €14.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,593,719.32 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng EUR là €2,042,432,056.95. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng EUR đã tăng €0.4276, biểu thị mức tăng +2.930000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng EUR là €149.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang EUR

14.94+2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang EUR là €14.94 EUR, với sự thay đổi +2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Classic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Giao ngay
$16.83
+3.35%
logo Ethereum ClassicETC/ETH
Giao ngay
$0.006481
+0.01%
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$16.82
+2.90%

The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $16.83, with a 24-hour trading change of +3.35%, ETC/USDT Spot is $16.83 and +3.35%, and ETC/USDT Perpetual is $16.82 and +2.90%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Euro

Bảng chuyển đổi ETC sang EUR

logo Ethereum ClassicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETC
14.94EUR
2ETC
29.88EUR
3ETC
44.82EUR
4ETC
59.76EUR
5ETC
74.7EUR
6ETC
89.64EUR
7ETC
104.58EUR
8ETC
119.52EUR
9ETC
134.46EUR
10ETC
149.4EUR
100ETC
1,494EUR
500ETC
7,470.01EUR
1000ETC
14,940.02EUR
5000ETC
74,700.14EUR
10000ETC
149,400.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Classic
1EUR
0.06693ETC
2EUR
0.1338ETC
3EUR
0.2008ETC
4EUR
0.2677ETC
5EUR
0.3346ETC
6EUR
0.4016ETC
7EUR
0.4685ETC
8EUR
0.5354ETC
9EUR
0.6024ETC
10EUR
0.6693ETC
10000EUR
669.34ETC
50000EUR
3,346.71ETC
100000EUR
6,693.42ETC
500000EUR
33,467.13ETC
1000000EUR
66,934.27ETC

Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang EUR và EUR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $16.66 USD, 1 ETC = €14.93 EUR, 1 ETC = ₹1,392.07 INR, 1 ETC = Rp252,773.31 IDR, 1 ETC = $22.6 CAD, 1 ETC = £12.51 GBP, 1 ETC = ฿549.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.2
logo BTCBTC
0.005113
logo ETHETH
0.216
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
244.99
logo BNBBNB
0.8413
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
136,221.13
logo TRXTRX
1,951.73
logo DOGEDOGE
3,245.13
logo STETHSTETH
0.2186
logo ADAADA
948.33
logo WBTCWBTC
0.005106
logo HYPEHYPE
14.07
logo SUISUI
190.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETC của bạn

Nhập số lượng ETC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.