ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$102.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng BRL là R$18,467,851,884.64. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng BRL đã tăng R$0.8245, biểu thị mức tăng +0.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng BRL là R$453.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$36.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang BRL là R$102.37 BRL, với sự thay đổi +0.810000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $18.85 | +0.240000% | |
![]() Giao ngay | $0.007724 | -0.630000% | |
![]() Giao ngay | $18.87 | -0.080000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $18.84 | +0.530000% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.85, with a 24-hour trading change of +0.240000%, ENS/USDT Spot is $18.85 and +0.240000%, and ENS/USDT Perpetual is $18.84 and +0.530000%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ENS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 102.37BRL |
2ENS | 204.74BRL |
3ENS | 307.11BRL |
4ENS | 409.49BRL |
5ENS | 511.86BRL |
6ENS | 614.23BRL |
7ENS | 716.61BRL |
8ENS | 818.98BRL |
9ENS | 921.35BRL |
10ENS | 1,023.73BRL |
100ENS | 10,237.3BRL |
500ENS | 51,186.53BRL |
1000ENS | 102,373.06BRL |
5000ENS | 511,865.32BRL |
10000ENS | 1,023,730.65BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.009768ENS |
2BRL | 0.01953ENS |
3BRL | 0.0293ENS |
4BRL | 0.03907ENS |
5BRL | 0.04884ENS |
6BRL | 0.0586ENS |
7BRL | 0.06837ENS |
8BRL | 0.07814ENS |
9BRL | 0.08791ENS |
10BRL | 0.09768ENS |
100000BRL | 976.81ENS |
500000BRL | 4,884.09ENS |
1000000BRL | 9,768.19ENS |
5000000BRL | 48,840.97ENS |
10000000BRL | 97,681.94ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang BRL và BRL sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $18.82USD |
![]() | €16.86EUR |
![]() | ₹1,572.35INR |
![]() | Rp285,509.6IDR |
![]() | $25.53CAD |
![]() | £14.13GBP |
![]() | ฿620.77THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,739.22RUB |
![]() | R$102.37BRL |
![]() | د.إ69.12AED |
![]() | ₺642.41TRY |
![]() | ¥132.75CNY |
![]() | ¥2,710.26JPY |
![]() | $146.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.82 USD, 1 ENS = €16.86 EUR, 1 ENS = ₹1,572.35 INR, 1 ENS = Rp285,509.6 IDR, 1 ENS = $25.53 CAD, 1 ENS = £14.13 GBP, 1 ENS = ฿620.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.71 |
![]() | 0.0008641 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.2 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 0.6322 |
![]() | 91.96 |
![]() | 16,828.73 |
![]() | 336.01 |
![]() | 557.14 |
![]() | 0.03781 |
![]() | 159.03 |
![]() | 0.0008639 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.1917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

AIDOGE: O Boom de Investimento DeFi de Tokens de IA e Meme em 2025
AIDOGE é um TOKEN de Meme altamente antecipado no mercado de criptomoedas de 2025.

Reservas Excedentes Baseadas em Moedas: As Principais Vantagens do Investimento em DeFi e Blockchain em 2025
As reservas excedentes baseadas em moeda referem-se aos ativos de criptomoeda detidos por projetos de blockchain ou protocolos de Finanças Descentralizadas.

Gate Carteira BountyDrop: Junte-se ao Airdrop da Rede CESS e Compartilhe 50,000 CESS Tokens
Gate Wallet BountyDrop é uma atividade de agregação tudo-em-um que reúne informações sobre projetos de Airdrop atualmente populares.

O que é a moeda BONK? A ascensão e inovação do gigante dos memes do ecossistema Solana
BONK é a primeira moeda meme com tema de cachorro no ecossistema Solana.

Gate Carteira Gota: Participe no Airdrop Infinity Ground e partilhe $10,000 em tokens AIN
A Carteira Gate BountyDrop reúne informações sobre os projetos de Airdrop atualmente populares.

Cão até à Lua: O Boom de Investimento do Dogecoin e dos Tokens Meme em 2025
Dog to the Moon" origina-se do Dogecoin, uma criptomoeda que apresenta o cão Shiba Inu como seu logotipo.