Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.3. Với nguồn cung lưu hành là 31,074,389,288.75 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng INR là ₹18,972,531,015,406.92. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.2128, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng INR là ₹80.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang INR là ₹7.3 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08707 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08698 | -2.95% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.08707, with a 24-hour trading change of -2.82%, CRO/USDT Spot is $0.08707 and -2.82%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08698 and -2.95%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 7.3INR |
2CRO | 14.61INR |
3CRO | 21.92INR |
4CRO | 29.23INR |
5CRO | 36.54INR |
6CRO | 43.84INR |
7CRO | 51.15INR |
8CRO | 58.46INR |
9CRO | 65.77INR |
10CRO | 73.08INR |
100CRO | 730.82INR |
500CRO | 3,654.14INR |
1000CRO | 7,308.28INR |
5000CRO | 36,541.44INR |
10000CRO | 73,082.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1368CRO |
2INR | 0.2736CRO |
3INR | 0.4104CRO |
4INR | 0.5473CRO |
5INR | 0.6841CRO |
6INR | 0.8209CRO |
7INR | 0.9578CRO |
8INR | 1.09CRO |
9INR | 1.23CRO |
10INR | 1.36CRO |
1000INR | 136.83CRO |
5000INR | 684.15CRO |
10000INR | 1,368.3CRO |
50000INR | 6,841.54CRO |
100000INR | 13,683.09CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang INR và INR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.31INR |
![]() | Rp1,327.05IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.89THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.08RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.99TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.6JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.31 INR, 1 CRO = Rp1,327.05 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿2.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3835 |
![]() | 0.00005704 |
![]() | 0.002365 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009204 |
![]() | 0.04058 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.92 |
![]() | 35.09 |
![]() | 0.002369 |
![]() | 9.77 |
![]() | 3,117.66 |
![]() | 0.147 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 2.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

A Mineração de Moedas é Lucrativa? Custo Total e Lucro da Máquina de Mineração de Moedas
Na paisagem em constante evolução das criptomoedas, a rentabilidade de uma máquina de Mineração de moedas

Preço do CROAK Cai Após a Empolgação – Acabou o Barulho do Sapo?
Após liderar um renascimento de memecoins no início de junho de 2025, o preço do CROAK hoje recuou significativamente.

Moonbeam 2025: Perspectiva de Preço do GLMR & Crescimento do Ecossistema Cross‑Chain
Explore a previsão de preço do GLMR para 2025 e como a Moonbeam impulsiona a adoção de contratos inteligentes entre cadeias.

Gate BTC stake Mineração, quase 500 BTC participaram da atividade, e os lucros continuam chegando.
A escala da mineração de stake de BTC participada pelos usuários na plataforma Gate aproximou-se de 500 moedas, com um rendimento anualizado estável em 3%.

O que é HYIP? Os novatos devem investir para obter super lucros?
No volátil mundo dos investimentos em criptomoedas, HYIP (Programa de Investimento de Alto Rendimento)

STMX Recuperação: StormX Ganhos com Cashback & Boom de Micro-Tarefas
Em 2025, o STMX atrai novo interesse à medida que os usuários se dirigem ao StormX em busca de recompensas em criptomoedas e micro-tarefas.