Celsius NetworkCEL sang IDR:Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CEL/IDR: 1 CEL ≈ Rp1,158.66 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,158.66. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng IDR là Rp627,821,963,696,198.95. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng IDR đã giảm Rp-1.06, biểu thị mức giảm -0.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng IDR là Rp122,116.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp397.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang IDR

Rp1,158.66-0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang IDR là Rp1,158.66 IDR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.07745
+0.00%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.07745, with a 24-hour trading change of +0.00%, CEL/USDT Spot is $0.07745 and +0.00%, and CEL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CEL sang IDR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CEL
1,158.66IDR
2CEL
2,317.32IDR
3CEL
3,475.99IDR
4CEL
4,634.65IDR
5CEL
5,793.32IDR
6CEL
6,951.98IDR
7CEL
8,110.65IDR
8CEL
9,269.31IDR
9CEL
10,427.97IDR
10CEL
11,586.64IDR
100CEL
115,866.44IDR
500CEL
579,332.2IDR
1000CEL
1,158,664.41IDR
5000CEL
5,793,322.06IDR
10000CEL
11,586,644.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1IDR
0.000863CEL
2IDR
0.001726CEL
3IDR
0.002589CEL
4IDR
0.003452CEL
5IDR
0.004315CEL
6IDR
0.005178CEL
7IDR
0.006041CEL
8IDR
0.006904CEL
9IDR
0.007767CEL
10IDR
0.00863CEL
1000000IDR
863.06CEL
5000000IDR
4,315.31CEL
10000000IDR
8,630.62CEL
50000000IDR
43,153.13CEL
100000000IDR
86,306.26CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang IDR và IDR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.08 USD, 1 CEL = €0.07 EUR, 1 CEL = ₹6.38 INR, 1 CEL = Rp1,158.66 IDR, 1 CEL = $0.1 CAD, 1 CEL = £0.06 GBP, 1 CEL = ฿2.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002149
logo BTCBTC
0.0000003024
logo ETHETH
0.00001287
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01443
logo BNBBNB
0.00004979
logo SOLSOL
0.0002176
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
8.05
logo TRXTRX
0.1156
logo DOGEDOGE
0.1903
logo STETHSTETH
0.00001295
logo ADAADA
0.05609
logo WBTCWBTC
0.0000003041
logo HYPEHYPE
0.0008339
logo SUISUI
0.01116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.