LABUBU Thị trường hôm nay
LABUBU đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LABUBU chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.1. Với nguồn cung lưu hành là 999,980,482 LABUBU, tổng vốn hóa thị trường của LABUBU tính bằng JPY là ¥591,807,862,135.17. Trong 24h qua, giá của LABUBU tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2751, biểu thị mức giảm -6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LABUBU tính bằng JPY là ¥8.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LABUBU sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LABUBU sang JPY là ¥4.1 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LABUBU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LABUBU/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LABUBU
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02847 | -2.66% |
The real-time trading price of LABUBU/USDT Spot is $0.02847, with a 24-hour trading change of -2.66%, LABUBU/USDT Spot is $0.02847 and -2.66%, and LABUBU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LABUBU sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LABUBU sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LABUBU | 4.16JPY |
2LABUBU | 8.33JPY |
3LABUBU | 12.49JPY |
4LABUBU | 16.66JPY |
5LABUBU | 20.82JPY |
6LABUBU | 24.99JPY |
7LABUBU | 29.16JPY |
8LABUBU | 33.32JPY |
9LABUBU | 37.49JPY |
10LABUBU | 41.65JPY |
100LABUBU | 416.59JPY |
500LABUBU | 2,082.98JPY |
1000LABUBU | 4,165.96JPY |
5000LABUBU | 20,829.84JPY |
10000LABUBU | 41,659.69JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LABUBU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.24LABUBU |
2JPY | 0.48LABUBU |
3JPY | 0.7201LABUBU |
4JPY | 0.9601LABUBU |
5JPY | 1.2LABUBU |
6JPY | 1.44LABUBU |
7JPY | 1.68LABUBU |
8JPY | 1.92LABUBU |
9JPY | 2.16LABUBU |
10JPY | 2.4LABUBU |
1000JPY | 240.04LABUBU |
5000JPY | 1,200.2LABUBU |
10000JPY | 2,400.4LABUBU |
50000JPY | 12,002LABUBU |
100000JPY | 24,004.01LABUBU |
Bảng chuyển đổi số tiền LABUBU sang JPY và JPY sang LABUBU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LABUBU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LABUBU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LABUBU phổ biến
LABUBU | 1 LABUBU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.38INR |
![]() | Rp432.94IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
LABUBU | 1 LABUBU |
---|---|
![]() | ₽2.64RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.11JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LABUBU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LABUBU = $0.03 USD, 1 LABUBU = €0.03 EUR, 1 LABUBU = ₹2.38 INR, 1 LABUBU = Rp432.94 IDR, 1 LABUBU = $0.04 CAD, 1 LABUBU = £0.02 GBP, 1 LABUBU = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2057 |
![]() | 0.00003274 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,014.21 |
![]() | 12.63 |
![]() | 20.23 |
![]() | 0.001359 |
![]() | 5.75 |
![]() | 0.00003278 |
![]() | 0.09339 |
![]() | 0.00712 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LABUBU của bạn
Nhập số lượng LABUBU của bạn
Nhập số lượng LABUBU của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LABUBU hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LABUBU.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LABUBU sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LABUBU sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LABUBU sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LABUBU sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LABUBU sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LABUBU (LABUBU)

LABUBU幣:連接潮流文化與區塊鏈的數字現象
LABUBU幣以其獨特的文化背景和創新的代幣經濟學脫穎而出

LABUBU 2025:Web3愛好者的價格分析和投資前景
探索LABUBU在Web3中的潛力!了解2025年的價格預測、市場分析以及這個新興加密資產的投資策略。

LABUBU 是什麼?2025 年價格預測與市場分析
LABUBU 的魔幻敘事,是 Z 世代將“社交資本金融化”的極致縮影。

LABUBU,探索近期加密市場中的熱門迷因幣
LABUBU最初是泡泡瑪特旗下的一個潮玩IP,在全球範圍內積累了大量粉絲

LABUBU 價格走勢解析:從 IP 熱潮到加密貨幣市場的新星
LABUBU 將泡泡瑪特旗下標志性 IP Labubu 的可愛形象與加密貨幣結合。

拉布布(LABUBU )價格表現與市場價值分析
拉布布(LABUBU)是泡泡瑪特(Pop Mart)旗下最具代表性的潮流IP
Tìm hiểu thêm về LABUBU (LABUBU)

LABUBU (LABUBU) là gì?

Labubu Tạo Ra Sự Chấn Động Tại Mỹ, Đồng Coin Meme LABUBU Tăng Trở Lại

Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Với Labubu Coin: Sự Tăng Giá Được Thúc Đẩy Bởi IP Đồ Chơi Thịnh Hành
