UnagiUNA sang HKD:Chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNA/HKD: 1 UNA ≈ $0.2919 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unagi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của Unagi tính bằng HKD là $294,704,130.89. Trong 24h qua, giá của Unagi tính bằng HKD đã tăng $0.017, biểu thị mức tăng +6.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unagi tính bằng HKD là $1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang HKD

$0.2919+6.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang HKD là $0.2919 HKD, với sự thay đổi +6.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.03738
+5.65%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.03738, with a 24-hour trading change of +5.65%, UNA/USDT Spot is $0.03738 and +5.65%, and UNA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNA sang HKD

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNA
0.29HKD
2UNA
0.58HKD
3UNA
0.87HKD
4UNA
1.16HKD
5UNA
1.45HKD
6UNA
1.75HKD
7UNA
2.04HKD
8UNA
2.33HKD
9UNA
2.62HKD
10UNA
2.91HKD
1,000UNA
291.91HKD
5,000UNA
1,459.56HKD
10,000UNA
2,919.12HKD
50,000UNA
14,595.62HKD
100,000UNA
29,191.25HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1HKD
3.42UNA
2HKD
6.85UNA
3HKD
10.27UNA
4HKD
13.7UNA
5HKD
17.12UNA
6HKD
20.55UNA
7HKD
23.97UNA
8HKD
27.4UNA
9HKD
30.83UNA
10HKD
34.25UNA
100HKD
342.56UNA
500HKD
1,712.84UNA
1,000HKD
3,425.68UNA
5,000HKD
17,128.41UNA
10,000HKD
34,256.82UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang HKD và HKD sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.04 USD, 1 UNA = €0.03 EUR, 1 UNA = ₹3.13 INR, 1 UNA = Rp568.35 IDR, 1 UNA = $0.05 CAD, 1 UNA = £0.03 GBP, 1 UNA = ฿1.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005498
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.0796
logo SOLSOL
0.3566
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,279.09
logo STETHSTETH
0.0153
logo DOGEDOGE
264.55
logo TRXTRX
190.99
logo ADAADA
78.79
logo WBTCWBTC
0.0005501
logo HYPEHYPE
1.46
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.