Soil Thị trường hôm nay
Soil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹26.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,068,034.32 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng INR là ₹87,753,585,733.94. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng INR đã tăng ₹1.19, biểu thị mức tăng +4.769999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang INR là ₹26.21 INR, với sự thay đổi +4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3124 | +4.37% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.3124, with a 24-hour trading change of +4.37%, SOIL/USDT Spot is $0.3124 and +4.37%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Soil sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SOIL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 26.21INR |
2SOIL | 52.43INR |
3SOIL | 78.64INR |
4SOIL | 104.86INR |
5SOIL | 131.07INR |
6SOIL | 157.29INR |
7SOIL | 183.5INR |
8SOIL | 209.72INR |
9SOIL | 235.94INR |
10SOIL | 262.15INR |
100SOIL | 2,621.56INR |
500SOIL | 13,107.8INR |
1000SOIL | 26,215.6INR |
5000SOIL | 131,078.02INR |
10000SOIL | 262,156.05INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03814SOIL |
2INR | 0.07629SOIL |
3INR | 0.1144SOIL |
4INR | 0.1525SOIL |
5INR | 0.1907SOIL |
6INR | 0.2288SOIL |
7INR | 0.267SOIL |
8INR | 0.3051SOIL |
9INR | 0.3433SOIL |
10INR | 0.3814SOIL |
10000INR | 381.45SOIL |
50000INR | 1,907.26SOIL |
100000INR | 3,814.52SOIL |
500000INR | 19,072.6SOIL |
1000000INR | 38,145.21SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang INR và INR sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.22INR |
![]() | Rp4,760.26IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.35THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽29RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.71TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.19JPY |
![]() | $2.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.31 USD, 1 SOIL = €0.28 EUR, 1 SOIL = ₹26.22 INR, 1 SOIL = Rp4,760.26 IDR, 1 SOIL = $0.43 CAD, 1 SOIL = £0.24 GBP, 1 SOIL = ฿10.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.352 |
![]() | 0.00005078 |
![]() | 0.001689 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008189 |
![]() | 0.03388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,408.79 |
![]() | 24.79 |
![]() | 0.001692 |
![]() | 18.72 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.0000508 |
![]() | 0.1339 |
![]() | 12.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Gate Alpha: Khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop có thời hạn Caldera (ERA)
Gate Alpha đã khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop giới hạn thời gian Caldera (ERA), chia sẻ tổng cộng 142,857 ERA Airdrop pool với người dùng toàn cầu.

Hướng dẫn giao dịch thân nến Gate: Chiến lược và thông tin công cụ mới nhất
Trong thị trường tiền điện tử biến động cao, việc hiểu các biểu đồ thân nến đã trở thành một kỹ năng sinh tồn cho các nhà giao dịch.

Tin tức XRP: XRP đạt mức cao nhất mọi thời đại khi Hạ viện Mỹ thông qua ba dự luật về Tiền điện tử
Theo dữ liệu thị trường của Gate, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố tích cực, giá của XRP đã đạt mức cao mới hôm nay, chạm mốc $3.66.

Giao thức Virtuals là gì? Dự đoán giá Token VIRTUAL
Virtuals Protocol đang tiên phong một tương lai mới cho nền kinh tế AI.

Cách giao dịch Bitcoin: Hướng dẫn thực tiễn về Giao ngay, Hợp đồng tương lai và Quản lý tài sản với Gate
Lấy nền tảng giao dịch chính thống toàn cầu Gate làm ví dụ, bài viết này tổng hợp một cách toàn diện ba con đường chính của giao dịch Bitcoin giao ngay, hợp đồng vĩnh viễn và phân bổ tài chính, giúp bạn tham gia vào thị trường một cách hiệu quả.

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể
Sức mạnh bùng nổ ngắn hạn của ERA/USDT đã được kích hoạt bởi việc niêm yết trên sàn giao dịch, nhưng mục tiêu cuối năm 5,72 USD vẫn cần được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản sinh thái.