Namada Thị trường hôm nay
Namada đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp291.71. Với nguồn cung lưu hành là 955,524,693.73 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng IDR là Rp4,228,411,328,690,983.26. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng IDR đã giảm Rp-11.34, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng IDR là Rp1,547.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp153.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang IDR là Rp291.71 IDR, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Namada
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01921 | -3.75% |
The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01921, with a 24-hour trading change of -3.75%, NAM/USDT Spot is $0.01921 and -3.75%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Namada sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NAM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAM | 291.71IDR |
2NAM | 583.42IDR |
3NAM | 875.14IDR |
4NAM | 1,166.85IDR |
5NAM | 1,458.57IDR |
6NAM | 1,750.28IDR |
7NAM | 2,041.99IDR |
8NAM | 2,333.71IDR |
9NAM | 2,625.42IDR |
10NAM | 2,917.14IDR |
100NAM | 29,171.4IDR |
500NAM | 145,857IDR |
1,000NAM | 291,714.01IDR |
5,000NAM | 1,458,570.08IDR |
10,000NAM | 2,917,140.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003428NAM |
2IDR | 0.006856NAM |
3IDR | 0.01028NAM |
4IDR | 0.01371NAM |
5IDR | 0.01714NAM |
6IDR | 0.02056NAM |
7IDR | 0.02399NAM |
8IDR | 0.02742NAM |
9IDR | 0.03085NAM |
10IDR | 0.03428NAM |
100,000IDR | 342.8NAM |
500,000IDR | 1,714NAM |
1,000,000IDR | 3,428.01NAM |
5,000,000IDR | 17,140.07NAM |
10,000,000IDR | 34,280.14NAM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang IDR và IDR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Namada phổ biến
Namada | 1 NAM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp291.71IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Namada | 1 NAM |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.02 EUR, 1 NAM = ₹1.61 INR, 1 NAM = Rp291.71 IDR, 1 NAM = $0.03 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
PMX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001944 |
![]() | 0.0000002897 |
![]() | 0.000009305 |
![]() | 0.01094 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.0000436 |
![]() | 0.0001985 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 7.77 |
![]() | 0.000009308 |
![]() | 0.1594 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.04531 |
![]() | 0.0002008 |
![]() | 0.0000002892 |
![]() | 0.0008744 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng NAM của bạn
Nhập số lượng NAM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

1 Pi Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay? Cập Nhật Giá Pi Mới Nhất Trên Gate
Cập nhật giá trị hiện tại của 1 Pi Coin theo USD và tỷ giá thời gian thực.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

Namada là gì? Định nghĩa lại Tương lai của Quyền riêng tư Đa chuỗi
Namada là một blockchain Layer-1 tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư trong hệ sinh thái Cosmos.

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).

Nền tảng Web3 Vietri: Chuyển đổi hệ sinh thái Blockchain Việt Nam vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Web3 tại Việt Nam, Vietri là một nền tảng Blockchain hàng đầu.
Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Vai trò của Mạng Goplus trong Việt Nam hóa An toàn Blockchain

Thuế và Quy định về Tiền điện tử tại Nam Phi

Beosin: Báo cáo Phân tích Luồng Quỹ và Rủi ro On-Chain Đông Nam Á

Đào sâu: Chainalysis 2024 Chỉ số sự thông qua tiền điện tử ở Đông Nam Á và Ấn Độ

Các trò chơi Web3 vẫn còn phổ biến ở Đông Nam Á hay không
