Namada Thị trường hôm nay
Namada đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01722. Với nguồn cung lưu hành là 955,524,693.73 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng EUR là €14,748,242.58. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng EUR đã giảm €-0.0006705, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng EUR là €0.09138, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009048.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang EUR là €0.01722 EUR, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Namada
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01922 | -3.70% |
The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01922, with a 24-hour trading change of -3.70%, NAM/USDT Spot is $0.01922 and -3.70%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Namada sang Euro
Bảng chuyển đổi NAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi EUR sang NAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang EUR và EUR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- NAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Namada phổ biến
Namada | 1 NAM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp291.71IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Namada | 1 NAM |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.02 EUR, 1 NAM = ₹1.61 INR, 1 NAM = Rp291.71 IDR, 1 NAM = $0.03 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.08 |
![]() | 0.004906 |
![]() | 0.1569 |
![]() | 185.35 |
![]() | 558.26 |
![]() | 0.7347 |
![]() | 3.36 |
![]() | 557.98 |
![]() | 131,713.86 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 2,699.38 |
![]() | 1,710.9 |
![]() | 767.35 |
![]() | 3.41 |
![]() | 0.00491 |
![]() | 14.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NAM của bạn
Nhập số lượng NAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

1 Pi Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay? Cập Nhật Giá Pi Mới Nhất Trên Gate
Cập nhật giá trị hiện tại của 1 Pi Coin theo USD và tỷ giá thời gian thực.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

Namada là gì? Định nghĩa lại Tương lai của Quyền riêng tư Đa chuỗi
Namada là một blockchain Layer-1 tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư trong hệ sinh thái Cosmos.

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).

Nền tảng Web3 Vietri: Chuyển đổi hệ sinh thái Blockchain Việt Nam vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Web3 tại Việt Nam, Vietri là một nền tảng Blockchain hàng đầu.
Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Vai trò của Mạng Goplus trong Việt Nam hóa An toàn Blockchain

Thuế và Quy định về Tiền điện tử tại Nam Phi

Beosin: Báo cáo Phân tích Luồng Quỹ và Rủi ro On-Chain Đông Nam Á

Đào sâu: Chainalysis 2024 Chỉ số sự thông qua tiền điện tử ở Đông Nam Á và Ấn Độ

Các trò chơi Web3 vẫn còn phổ biến ở Đông Nam Á hay không
