InitiaINIT sang EUR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

INIT/EUR: 1 INIT ≈ €0.3843 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3843. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng EUR là €51,219,264.73. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng EUR đã giảm €-0.002323, biểu thị mức giảm -0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.302.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR

0.3843-0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0.3843 EUR, với sự thay đổi -0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4299
-0.80%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4296
-0.76%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4299, with a 24-hour trading change of -0.80%, INIT/USDT Spot is $0.4299 and -0.80%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4296 and -0.76%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Euro

Bảng chuyển đổi INIT sang EUR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INIT
0.38EUR
2INIT
0.76EUR
3INIT
1.14EUR
4INIT
1.52EUR
5INIT
1.9EUR
6INIT
2.28EUR
7INIT
2.66EUR
8INIT
3.04EUR
9INIT
3.43EUR
10INIT
3.81EUR
1,000INIT
381.2EUR
5,000INIT
1,906.02EUR
10,000INIT
3,812.05EUR
50,000INIT
19,060.27EUR
100,000INIT
38,120.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1EUR
2.62INIT
2EUR
5.24INIT
3EUR
7.86INIT
4EUR
10.49INIT
5EUR
13.11INIT
6EUR
15.73INIT
7EUR
18.36INIT
8EUR
20.98INIT
9EUR
23.6INIT
10EUR
26.23INIT
100EUR
262.32INIT
500EUR
1,311.62INIT
1,000EUR
2,623.25INIT
5,000EUR
13,116.28INIT
10,000EUR
26,232.57INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.43 USD, 1 INIT = €0.38 EUR, 1 INIT = ₹35.84 INR, 1 INIT = Rp6,507.82 IDR, 1 INIT = $0.58 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿14.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.67
logo BTCBTC
0.004668
logo ETHETH
0.1333
logo XRPXRP
174.4
logo USDTUSDT
558.2
logo BNBBNB
0.7015
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
79,805.81
logo STETHSTETH
0.134
logo DOGEDOGE
2,469.02
logo TRXTRX
1,639.48
logo ADAADA
708.96
logo WBTCWBTC
0.004684
logo HYPEHYPE
12.64
logo LINKLINK
25.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.