HederaHBAR sang VND:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Việt Nam đồng (VND)

HBAR/VND: 1 HBAR ≈ ₫6,341.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,341.38. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,675,915.81 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng VND là ₫6,615,735,750,746,181,876.4. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng VND đã giảm ₫-210.35, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng VND là ₫14,008.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫242.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang VND

6,341.38-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang VND là ₫6,341.38 VND, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2591
-2.79%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2588
-2.83%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2591, with a 24-hour trading change of -2.79%, HBAR/USDT Spot is $0.2591 and -2.79%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2588 and -2.83%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HBAR sang VND

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HBAR
6,341.38VND
2HBAR
12,682.76VND
3HBAR
19,024.15VND
4HBAR
25,365.53VND
5HBAR
31,706.91VND
6HBAR
38,048.3VND
7HBAR
44,389.68VND
8HBAR
50,731.06VND
9HBAR
57,072.45VND
10HBAR
63,413.83VND
100HBAR
634,138.34VND
500HBAR
3,170,691.72VND
1,000HBAR
6,341,383.45VND
5,000HBAR
31,706,917.29VND
10,000HBAR
63,413,834.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang HBAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1VND
0.0001576HBAR
2VND
0.0003153HBAR
3VND
0.000473HBAR
4VND
0.0006307HBAR
5VND
0.0007884HBAR
6VND
0.0009461HBAR
7VND
0.001103HBAR
8VND
0.001261HBAR
9VND
0.001419HBAR
10VND
0.001576HBAR
1,000,000VND
157.69HBAR
5,000,000VND
788.47HBAR
10,000,000VND
1,576.94HBAR
50,000,000VND
7,884.71HBAR
100,000,000VND
15,769.42HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang VND và VND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹21.53 INR, 1 HBAR = Rp3,908.94 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.19 GBP, 1 HBAR = ฿8.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001211
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000004842
logo XRPXRP
0.006383
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002531
logo SOLSOL
0.000113
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004864
logo DOGEDOGE
0.08739
logo TRXTRX
0.05944
logo ADAADA
0.02548
logo WBTCWBTC
0.0000001713
logo LINKLINK
0.0009477
logo HYPEHYPE
0.0004631

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.