Dragon Mainland ShardsDMS sang CNY:Chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DMS/CNY: 1 DMS ≈ ¥0.000177 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dragon Mainland Shards Thị trường hôm nay

Dragon Mainland Shards đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DMS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.000177. Với nguồn cung lưu hành là 683,226,143 DMS, tổng vốn hóa thị trường của DMS tính bằng CNY là ¥853,120.92. Trong 24h qua, giá của DMS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002241, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMS tính bằng CNY là ¥11.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMS sang CNY

¥0.000177-1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMS sang CNY là ¥0.000177 CNY, với sự thay đổi -1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dragon Mainland Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dragon Mainland ShardsDMS/USDT
Giao ngay
$0.00002509
-1.37%

The real-time trading price of DMS/USDT Spot is $0.00002509, with a 24-hour trading change of -1.37%, DMS/USDT Spot is $0.00002509 and -1.37%, and DMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DMS sang CNY

logo Dragon Mainland ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DMS
0CNY
2DMS
0CNY
3DMS
0CNY
4DMS
0CNY
5DMS
0CNY
6DMS
0CNY
7DMS
0CNY
8DMS
0CNY
9DMS
0CNY
10DMS
0CNY
1,000,000DMS
177.03CNY
5,000,000DMS
885.17CNY
10,000,000DMS
1,770.35CNY
50,000,000DMS
8,851.76CNY
100,000,000DMS
17,703.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DMS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dragon Mainland Shards
1CNY
5,648.59DMS
2CNY
11,297.18DMS
3CNY
16,945.77DMS
4CNY
22,594.36DMS
5CNY
28,242.95DMS
6CNY
33,891.54DMS
7CNY
39,540.13DMS
8CNY
45,188.72DMS
9CNY
50,837.31DMS
10CNY
56,485.9DMS
100CNY
564,859.03DMS
500CNY
2,824,295.17DMS
1,000CNY
5,648,590.34DMS
5,000CNY
28,242,951.74DMS
10,000CNY
56,485,903.49DMS

Bảng chuyển đổi số tiền DMS sang CNY và CNY sang DMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DMS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dragon Mainland Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMS = $0 USD, 1 DMS = €0 EUR, 1 DMS = ₹0 INR, 1 DMS = Rp0.38 IDR, 1 DMS = $0 CAD, 1 DMS = £0 GBP, 1 DMS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006
logo ETHETH
0.01683
logo XRPXRP
21.83
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08772
logo SOLSOL
0.3911
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,235.31
logo STETHSTETH
0.01684
logo DOGEDOGE
298.91
logo TRXTRX
208.24
logo ADAADA
87.83
logo LINKLINK
3.18
logo WBTCWBTC
0.0006024
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dragon Mainland Shards (DMS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DMS của bạn

Nhập số lượng DMS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dragon Mainland Shards hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dragon Mainland Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dragon Mainland Shards sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dragon Mainland Shards sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dragon Mainland Shards sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dragon Mainland Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.