CarrieverseCVTX sang INR:Chuyển đổi Carrieverse (CVTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CVTX/INR: 1 CVTX ≈ ₹0.005346 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Carrieverse Thị trường hôm nay

Carrieverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carrieverse chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005346. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của Carrieverse tính bằng INR là ₹92,752,719.84. Trong 24h qua, giá của Carrieverse tính bằng INR đã tăng ₹0.0004567, biểu thị mức tăng +8.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrieverse tính bằng INR là ₹23.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005012.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang INR

0.005346+8.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang INR là ₹0.005346 INR, với sự thay đổi +8.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Carrieverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarrieverseCVTX/USDT
Giao ngay
$0.00006853
+8.67%

The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.00006853, with a 24-hour trading change of +8.67%, CVTX/USDT Spot is $0.00006853 and +8.67%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CVTX sang INR

logo CarrieverseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CVTX
0INR
2CVTX
0.01INR
3CVTX
0.01INR
4CVTX
0.02INR
5CVTX
0.02INR
6CVTX
0.03INR
7CVTX
0.03INR
8CVTX
0.04INR
9CVTX
0.04INR
10CVTX
0.05INR
100,000CVTX
534.67INR
500,000CVTX
2,673.35INR
1,000,000CVTX
5,346.71INR
5,000,000CVTX
26,733.56INR
10,000,000CVTX
53,467.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang CVTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carrieverse
1INR
187.03CVTX
2INR
374.06CVTX
3INR
561.09CVTX
4INR
748.12CVTX
5INR
935.15CVTX
6INR
1,122.18CVTX
7INR
1,309.21CVTX
8INR
1,496.24CVTX
9INR
1,683.27CVTX
10INR
1,870.3CVTX
100INR
18,703.07CVTX
500INR
93,515.38CVTX
1,000INR
187,030.77CVTX
5,000INR
935,153.88CVTX
10,000INR
1,870,307.77CVTX

Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang INR và INR sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp0.97 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3575
logo BTCBTC
0.0000504
logo ETHETH
0.001417
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007458
logo SOLSOL
0.0329
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
871.63
logo STETHSTETH
0.001419
logo DOGEDOGE
25.51
logo TRXTRX
17.57
logo ADAADA
7.44
logo WBTCWBTC
0.00005033
logo LINKLINK
0.27
logo HYPEHYPE
0.1337

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carrieverse (CVTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CVTX của bạn

Nhập số lượng CVTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.